Việt
tắt máy
dừng máy
sự ngừng lò
sự ngắt
sự đóng
Anh
shutdown
reactor shutdown
Đức
Abschaltung
Stillstand
Abschalt-
Abstellen
Stilllegung
Abschalten
Pháp
arrêt
arret
arret d'un reacteur
shutdown /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abschalten
[EN] shutdown
[FR] arrêt
reactor shutdown,shutdown /ENERGY-ELEC/
[EN] reactor shutdown; shutdown
[FR] arret; arret d' un reacteur
Shutdown
Abschaltung, Abstellen
Stillstand /m/SỨ_TT/
[VI] sự ngừng lò
Abschalt- /pref/DHV_TRỤ/
[VI] (thuộc) dừng máy, tắt máy
Abschaltung /f/KTH_NHÂN, DHV_TRỤ/
[VI] sự ngắt, sự đóng (lò phản ứng, tàu vũ trụ)