TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shutdown

tắt máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự ngừng lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

shutdown

shutdown

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
reactor shutdown

reactor shutdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shutdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shutdown

Abschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stillstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschalt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stilllegung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
reactor shutdown

Abschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shutdown

arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
reactor shutdown

arret

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arret d'un reacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shutdown /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abschalten

[EN] shutdown

[FR] arrêt

reactor shutdown,shutdown /ENERGY-ELEC/

[DE] Abschalten

[EN] reactor shutdown; shutdown

[FR] arret; arret d' un reacteur

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Shutdown

dừng máy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stilllegung

shutdown

Từ điển Polymer Anh-Đức

shutdown

Abschaltung, Abstellen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillstand /m/SỨ_TT/

[EN] shutdown

[VI] sự ngừng lò

Abschalt- /pref/DHV_TRỤ/

[EN] shutdown

[VI] (thuộc) dừng máy, tắt máy

Abschaltung /f/KTH_NHÂN, DHV_TRỤ/

[EN] shutdown

[VI] sự ngắt, sự đóng (lò phản ứng, tàu vũ trụ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shutdown

tắt máy