Trennstelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] break
[VI] sự ngắt
Unterbrechung /f/V_THÔNG/
[EN] interruption
[VI] sự ngắt
Abreißen /nt/CNSX/
[EN] interruption
[VI] sự ngắt (cung lửa điện)
Öffnen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] breaking
[VI] sự ngắt (mạch)
Öffnung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] break
[VI] sự ngắt (tiếp xúc)
Sperrung /f/TH_LỰC/
[EN] shutting off
[VI] sự ngắt, sự cắt (việc cấp hơi nước)
Störung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interruption
[VI] sự ngắt, sự cắt
Trennung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cutoff, disconnection
[VI] sự cắt, sự ngắt
Trennung /f/CT_MÁY/
[EN] disconnection, parting
[VI] sự ngắt, sự tách
Trennung /f/V_THÔNG/
[EN] cutoff, interruption
[VI] điểm cắt, sự ngắt (của điện thoại viên)
Unterbrechung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] break, cutoff, cutout, disconnection, interruption
[VI] sự ngắt, sự cắt
Absperrung /f/TH_LỰC/
[EN] cutoff, cutting-off
[VI] sự ngăn, sự ngắt (dẫn hơi nước)
Abschaltung /f/KTH_NHÂN, DHV_TRỤ/
[EN] shutdown
[VI] sự ngắt, sự đóng (lò phản ứng, tàu vũ trụ)
Durchbrennen /nt/ĐIỆN/
[EN] blowing, blowing out
[VI] sự ngắt, sự ngắt mạch (cầu chì)
Unterbrechung /f/S_PHỦ/
[EN] disruption
[VI] sự ngắt, sự làm gián đoạn
Abbruch /m/V_THÔNG/
[EN] disconnection
[VI] sự ngắt, sự không nối kết