TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngắt

sự ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngắt mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm gián đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không nối kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gián đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư phá hủy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự gãy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đứt // phá húy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái ngắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van bít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giải phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ném

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy biên nhận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ngắt

break

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interruption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disconnection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shutting off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutting-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shutdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blowing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blowing out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disruption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

  interrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disjunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disjunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interception

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shut-off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

release

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự ngắt

Sperrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trennstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öffnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchbrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdrosslung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schubabschaltung „Aktiv“

Sự ngắt lực đẩy “đang hoạt động”

Beispiel: Überprüfung der Schubabschaltung im Fahrbetrieb

Thí dụ: Kiểm tra sự ngắt lực đẩy trong khi xe chạy.

Die übrige Bordnetzversorgung bleibt von der Unterbrechung ausgenommen.

Việc cung cấp mạng điện còn lại trên xe không bị ảnh hưởng bởi sự ngắt mạch này.

Durch die Abtrennung wird verhindert, dass das Starterkabel in elektrisch leitfähige Karosserieteile eingeklemmt wird und einen Kurzschluss verursacht.

Sự ngắt mạch này ngăn ngừa không cho dây cáp thiết bị khởi động bị kẹt trong những phần thân vỏ xe dẫn điện và gây ngắn mạch.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shut-off

sự ngắt, sự dừng, cái ngắt, cái khóa, van bít

release

sự thả, sự nhả, sự ngắt, sự giải phóng, sự thoát ra, sự tách ra, sự ném, sự phát hành, giấy biên nhận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussetzung /die; -, -en/

sự ngắt; sự làm gián đoạn;

Abschaltung /die; -, -en/

sự tắt; sự cắt; sự ngắt;

Abdrosslung /die; -, -en/

(Technik) sự đóng; sự ngắt; sự cắt;

Sperrung /die; -, -en/

sự khóa; sự chặn; sự cắt; sự ngắt;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interruption

sự ngắt, sự gián đoạn

interception

sự ngắt, sự cát, sự cản, sự chắn

break

sư phá hủy; sự gãy, sự đứt // phá húy; sự ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

  interrupt, blowing /toán & tin/

sự ngắt

Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.

disconnection /toán & tin/

sự ngắt (mạch)

 cutoff /toán & tin/

sự ngắt (điện)

 breaking /toán & tin/

sự ngắt (mạch)

 disjunction /toán & tin/

sự ngắt (mạch)

 cutoff /điện/

sự ngắt (điện)

 breaking, disconnection, disjunction

sự ngắt (mạch)

disjunction

sự ngắt (mạch)

 breaking

sự ngắt (mạch)

 disconnection

sự ngắt (mạch)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennstelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] break

[VI] sự ngắt

Unterbrechung /f/V_THÔNG/

[EN] interruption

[VI] sự ngắt

Abreißen /nt/CNSX/

[EN] interruption

[VI] sự ngắt (cung lửa điện)

Öffnen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] breaking

[VI] sự ngắt (mạch)

Öffnung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] break

[VI] sự ngắt (tiếp xúc)

Sperrung /f/TH_LỰC/

[EN] shutting off

[VI] sự ngắt, sự cắt (việc cấp hơi nước)

Störung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] interruption

[VI] sự ngắt, sự cắt

Trennung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] cutoff, disconnection

[VI] sự cắt, sự ngắt

Trennung /f/CT_MÁY/

[EN] disconnection, parting

[VI] sự ngắt, sự tách

Trennung /f/V_THÔNG/

[EN] cutoff, interruption

[VI] điểm cắt, sự ngắt (của điện thoại viên)

Unterbrechung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] break, cutoff, cutout, disconnection, interruption

[VI] sự ngắt, sự cắt

Absperrung /f/TH_LỰC/

[EN] cutoff, cutting-off

[VI] sự ngăn, sự ngắt (dẫn hơi nước)

Abschaltung /f/KTH_NHÂN, DHV_TRỤ/

[EN] shutdown

[VI] sự ngắt, sự đóng (lò phản ứng, tàu vũ trụ)

Durchbrennen /nt/ĐIỆN/

[EN] blowing, blowing out

[VI] sự ngắt, sự ngắt mạch (cầu chì)

Unterbrechung /f/S_PHỦ/

[EN] disruption

[VI] sự ngắt, sự làm gián đoạn

Abbruch /m/V_THÔNG/

[EN] disconnection

[VI] sự ngắt, sự không nối kết