breaking
o sự ngắt, sự cắt, sự phá vỡ
§ emergency breaking : sự ngắt khẩn cấp
§ foam breaking : sự đánh tan bọt
§ frost breaking : sự đứt gãy do lạnh
§ ore breaking : sự nghiền quặng
§ prelimary breaking : sự ngắt sơ bộ
§ rock breaking : sưk nghiền đá
§ viscosity breaking : sự làm giảm độ nhớt
§ breaking of emulsion : sự phân lớp nhũ tương