Việt
sự vỡ vụn
sự đập vỡ
sự vỡ tung
1.sự nghiền nhỏ
sự vỡ 2.sự khấu ~ of dike sự v ỡ đ ê rock ~ sự nghiền vụn đá
Anh
bursting-off
shattering
shivering
breaking
Đức
Abtrennen der Blaskappe
1.sự nghiền nhỏ, sự vỡ vụn; sự vỡ (đê chắn sóng) 2.sự khấu ~ of dike sự v ỡ đ ê rock ~ sự nghiền vụn đá
Abtrennen der Blaskappe /nt/SỨ_TT/
[EN] bursting-off
[VI] sự vỡ tung, sự vỡ vụn
sự vỡ vụn, sự đập vỡ
bursting-off, shattering /hóa học & vật liệu/