Việt
đứt gãy
biến đổi
khe nứt
1.đứt đoạn
khúc gãy
phay nhỏ 2.lớp kẹp
vỉa mềm 3. chỗ biến đổi đột ngột ~ down the ore khai thác quặng ~ in succession sự gián đo ạn ~ of declivity sự thay đổi độ dốc ~ of slope sự gãy khúc của sườn graded ~ sự gãy độ dốc
sự gãy thành bậc time ~ sự đánh dấu thời gian upper ~ gián đoạn trên water ~ cửa tháo nước sedimemtary ~ chỗ đứt quãng trầm tích stratigraphic ~ khe nứt địa tầng
đập vỡ
uốn gãy
sự cắt rãnh
fractal
làm trật khđp
sai khóp
làm hỏng
làm trục trặc
biến vị
đổi chỗ
ròi chỗ
chuyển chỗ.
Anh
fault
break
robble
paraclase
transform
gae
breakage
break-off
breaking
fluting
Đức
Bruch
Dislokation
:: V = vollständiger Bruch
:: V = đứt gãy lìa
:: OB = ohne Bruch
:: OB = không đứt gãy
:: T = teilweiser Bruch
:: T = đứt gãy một phần
:: j B Bruchspannung
:: j B Ứng suất khi đứt/gãy
:: e B Bruchdehnung
:: e B Độ giãn khi đứt/gãy
Dislokation /f =, -en/
1. (ỵ) [sự] làm trật khđp, sai khóp; 2. [sự] làm hỏng, làm trục trặc (công việc); 3. (địa chất) [sự] biến vị, đứt gãy; 4. [sự] đổi chỗ, ròi chỗ, chuyển chỗ.
fractal, đứt gãy
Bruch /m/D_KHÍ/
[EN] fault
[VI] (sự) đứt gãy
đập vỡ, đứt gãy
uốn gãy, đứt gãy, sự cắt rãnh
paraclase,fault
biến đổi, đứt gãy
khe nứt; đứt gãy
1.đứt đoạn, đứt gãy ; khúc gãy ; khe nứt, phay nhỏ 2.lớp kẹp ; vỉa mềm (giữa các đá cứng) 3. chỗ biến đổi đột ngột (của địa hình) ~ down the ore khai thác quặng ~ in succession sự gián đo ạn ( đị a tầng) ~ of declivity sự thay đổi độ dốc ~ of slope sự gãy khúc của sườn graded ~ sự gãy độ dốc, sự gãy thành bậc time ~ sự đánh dấu thời gian upper ~ gián đoạn trên (trong tầng sản phẩm) water ~ cửa tháo nước sedimemtary ~ chỗ đứt quãng trầm tích stratigraphic ~ khe nứt địa tầng