Việt
làm trật khđp
sai khóp
làm hỏng
làm trục trặc
biến vị
đứt gãy
đổi chỗ
ròi chỗ
chuyển chỗ.
Đức
Dislokation
Dislokation /f =, -en/
1. (ỵ) [sự] làm trật khđp, sai khóp; 2. [sự] làm hỏng, làm trục trặc (công việc); 3. (địa chất) [sự] biến vị, đứt gãy; 4. [sự] đổi chỗ, ròi chỗ, chuyển chỗ.