Việt
biến vị
làm trật khđp
sai khóp
làm hỏng
làm trục trặc
đứt gãy
đổi chỗ
ròi chỗ
chuyển chỗ.
Anh
dislocation
Đức
Dislokation
Positionsgeber.
Cảm biến vị trí con trượt.
v Drosselklappenpotentiometer
Cảm biến vị trí van bướm ga
Geber für Fahrpedalstellung B12.
Cảm biến vị trí bàn đạp ga B12.
B12 Geber für Gaspedalstellung
B12 Cảm biến vị trí bàn đạp ga
Fahrpedalsensor B12.
Dislokation /f =, -en/
1. (ỵ) [sự] làm trật khđp, sai khóp; 2. [sự] làm hỏng, làm trục trặc (công việc); 3. (địa chất) [sự] biến vị, đứt gãy; 4. [sự] đổi chỗ, ròi chỗ, chuyển chỗ.
dislocation /hóa học & vật liệu/
Dislokation f