TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến vị

biến vị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trật khđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trục trặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

biến vị

dislocation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biến vị

Dislokation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Positionsgeber.

Cảm biến vị trí con trượt.

v Drosselklappenpotentiometer

Cảm biến vị trí van bướm ga

Geber für Fahrpedalstellung B12.

Cảm biến vị trí bàn đạp ga B12.

B12 Geber für Gaspedalstellung

B12 Cảm biến vị trí bàn đạp ga

Fahrpedalsensor B12.

Cảm biến vị trí bàn đạp ga B12.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dislokation /f =, -en/

1. (ỵ) [sự] làm trật khđp, sai khóp; 2. [sự] làm hỏng, làm trục trặc (công việc); 3. (địa chất) [sự] biến vị, đứt gãy; 4. [sự] đổi chỗ, ròi chỗ, chuyển chỗ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocation /hóa học & vật liệu/

biến vị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biến vị

Dislokation f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dislocation

biến vị