dislocation
sự đứt gãy
dislocation /điện tử & viễn thông/
chuyển chỗ
dislocation /hóa học & vật liệu/
biến vị
dislocation
sự sai khớp
dislocation /y học/
sự sai khớp
dislocation /xây dựng/
đoạn từng
dislocation /y học/
sự sai khớp
dislocation /xây dựng/
dời chỗ
dislocation /xây dựng/
trật khớp
dislocation
sự biến vị
dislocation
sự tách rời
dislocation, displacement
sự di chuyển
breakage front, dislocation
mặt đứt gãy
absolute deviation, dislocation
sự lệch tuyệt đối
abruption, break, dislocation
sự đứt gãy
dislocation, displace, displacement
dời chỗ
corrosion damage, disaster, dislocation, failure
sự hỏng do gỉ
spontaneous decay, decaying, decomposition, degradation, disintegration, dislocation
sự phân rã tự phát
diskette location, dislocation, FD, Flexible Disk, flexible disk
vị trí đĩa mềm
Một phương tiện lưu trữ thứ cấp có thể tháo lắp, và rất thông dụng, nó là một đĩa nhựa mềm có phủ một lớp vật liệu từ tính, và được đựng trong phong bì plastic.
deflection, dislocation, metathesis, migration, movement, offset, shear
sự chuyển vị
decollation, disjunction, dislocation, isolation, parting, removal, segregation, separation
sự tách rời