disintegration /điện lạnh/
sự tan rã
disintegration
sự nghiền nát
disintegration
sự đập nhỏ
breaking, disintegration /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự nghiền nát
fine crushing, disintegration
sự nghiền vụn mịn
thermal decomposition, disintegration
sự phân hủy vì nhiệt
beta decay, disintegration /điện lạnh/
sự (phân) rã beta
break-up, decomposition, disintegration
sự tan rã
come apart, disaggregation, disintegration
tan rã
destructive test, destructure, devastate, disintegration
thí nghiệm phá hủy
disintegration, fine crushing, grind, grinding
sự đập nhỏ
decay rate, disaggregation, disintegrate, disintegration
tốc độ phân rã
bursting of dam, disintegration, fracture, riving
sự vỡ đập
spontaneous decay, decaying, decomposition, degradation, disintegration, dislocation
sự phân rã tự phát
linear detection, disconnection, disintegration, dressing, extract, extraction
sự tách sóng tuyến tính