Việt
sự thứ phá hủy
thử xóa
sự thử phá huỷ
thí nghiệm phá hủy
Anh
destructive test
destructure
devastate
disintegration
Đức
zerstörende Prüfung
zerstörender Versuch
Pháp
essai destructif
destructive test, destructure, devastate, disintegration
zerstörender Versuch /m/CT_MÁY, KTV_LIỆU/
[EN] destructive test
[VI] sự thử phá huỷ
destructive test /INDUSTRY-METAL/
[DE] zerstörender Versuch
[FR] essai destructif
destructive test /IT-TECH,TECH,INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/
[DE] zerstörende Prüfung
[VI] thử xóa
sự thứ phá hủy (mẫu)