TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ phân rã

tốc độ phân rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ tắt dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ phân rã

decay rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 decay rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disaggregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tốc độ phân rã

Zerfallsgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerfallsrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abklingrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerfallsgeschwindigkeit /f/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] decay rate

[VI] tốc độ phân rã

Zerfallsrate /f/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] decay rate

[VI] tốc độ phân rã

Abklingrate /f/ÂM/

[EN] decay rate

[VI] tốc độ tắt dần, tốc độ phân rã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay rate, rate of decay /hóa học & vật liệu/

tốc độ phân rã

rate of decay

tốc độ phân rã

decay rate, disaggregation, disintegrate, disintegration

tốc độ phân rã