Việt
xuất thoái
tốc độ tắt dần
tốc độ phân rã
Anh
rate of decay
decay rate
Đức
Abklingrate
Pegelabnahme
Zerfallgeschwindigkeit
Pháp
degré d'évanouissement
taux de décroissance
decay rate,rate of decay /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abklingrate; Pegelabnahme; Zerfallgeschwindigkeit
[EN] decay rate; rate of decay
[FR] degré d' évanouissement; taux de décroissance
xuất thoái, tốc độ tắt dần