Việt
tốc độ tắt dần
xuất thoái
tốc độ phân rã
Anh
speed of fading
rate of decay
decay rate
Đức
Abklingrate
Abklingrate /f/ÂM/
[EN] decay rate
[VI] tốc độ tắt dần, tốc độ phân rã
xuất thoái, tốc độ tắt dần
speed of fading /điện tử & viễn thông/