Thermoabbau /m/P_LIỆU, C_DẺO/
[EN] thermal decomposition
[VI] sự phân huỷ vì nhiệt
Thermozersetzung /f/P_LIỆU, C_DẺO/
[EN] thermal decomposition
[VI] sự phân huỷ vì nhiệt
Thermodissoziation /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal decomposition, thermal dissociation
[VI] sự phân huỷ nhiệt, sự nhiệt ly
Thermolyse /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal decomposition, thermal dissociation, thermolysis
[VI] sự phân huỷ nhiệt, sự điện ly