Việt
sự nhiệt ly
sự phân huỷ nhiệt
Anh
pyrolysis
thermal decomposition
thermal dissociation
Đức
thermische Zersetzung
Thermodissoziation
pyrolysis, thermal decomposition, thermal dissociation
pyrolysis /hóa học & vật liệu/
thermal decomposition /hóa học & vật liệu/
thermal dissociation /hóa học & vật liệu/
thermische Zersetzung /f/P_LIỆU/
[EN] pyrolysis
[VI] sự nhiệt ly
Thermodissoziation /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal decomposition, thermal dissociation
[VI] sự phân huỷ nhiệt, sự nhiệt ly