TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pyrolysis

nhiệt phân

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự nhiệt phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

sự nhiệt ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiện tượng nhiệt phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoả phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt phân <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lò ống quay

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pyrolysis

pyrolysis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotary kiln

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

pyrolytic process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pyrolytic treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pyrolysis

Pyrolyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermische Zersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pyrolyse im Drehrohrofen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pyrolyseverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pyrolysevorgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pyrolysis

opération de pyrolyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédé pyrolitique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pyrolyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pyrolysis,pyrolytic process,pyrolytic treatment /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pyrolyse; Pyrolyseverfahren; Pyrolysevorgang

[EN] pyrolysis; pyrolytic process; pyrolytic treatment

[FR] opération de pyrolyse; procédé pyrolitique; pyrolyse

Từ điển môi trường Anh-Việt

Pyrolysis

Nhiệt phân

Decomposition of a chemical by extreme heat.

Sự phân giải một hóa chất bằng nhiệt độ cực lớn.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Pyrolysis

SỰ NHIỆT PHÂN (BÙN)

là việc dùng nhiệt độ cao và trạng thái không có ôxi hoặc thiếu ôxi để biến bùn thành nước, khí, dầu và than.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pyrolyse

[EN] pyrolysis

[VI] nhiệt phân < h>

Pyrolyse im Drehrohrofen

[EN] pyrolysis, rotary kiln

[VI] sự nhiệt phân, lò ống quay

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pyrolysis

[DE] Pyrolyse

[VI] Nhiệt phân

[EN] Decomposition of a chemical by extreme heat.

[VI] Sự phân giải một hóa chất bằng nhiệt độ cực lớn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pyrolysis

sự hoả phân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermische Zersetzung /f/P_LIỆU/

[EN] pyrolysis

[VI] sự nhiệt ly

Pyrolyse /f/P_LIỆU, HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] pyrolysis

[VI] sự nhiệt phân, hiện tượng nhiệt phân

Tự điển Dầu Khí

pyrolysis

[pai'rɔlisis]

o   sự nhiệt phân

Phương pháp phân tích thành phần của một chất bằng cách đất nóng mẫu trong điều kiện không có ôxi và đo nhiệt độ và thành phần của các khí thu được. Các khí thường được phân tích bằng sắc ký khí hoặc khối phổ ký.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

pyrolysis

nhiệt phân