Anh
pyrolysis
pyrolytic process
pyrolytic treatment
Đức
Pyrolyse
Pyrolyseverfahren
Pyrolysevorgang
Pháp
pyrolyse
opération de pyrolyse
procédé pyrolitique
Pyrolyse des toxines animales
Sự hỏa phân các dôc tố đông vật.
opération de pyrolyse,procédé pyrolitique,pyrolyse /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pyrolyse; Pyrolyseverfahren; Pyrolysevorgang
[EN] pyrolysis; pyrolytic process; pyrolytic treatment
[FR] opération de pyrolyse; procédé pyrolitique; pyrolyse
pyrolyse [piRoliz] n.f. HOÁ Sự hỏa phân (sự phân hủy hóa học bởi nhiệt); sự nhiệt phân. Pyrolyse des toxines animales: Sự hỏa phân các dôc tố đông vật.