TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt phân

nhiệt phân

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt giải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiệt phân

pyrolysis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Rectification

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 thermal degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pyrolytic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiệt phân

Rektifikation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pyrolyse

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

wärmeerzeugende Spaltung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pyrolytisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kohlenstofffasern auch Kohlenstofffasern oder Kohlenfasern (engl.: carbon fibre) sind industriell hergestellte Fasern aus kohlenstoffhaltigen Ausgangsmaterialien, die durch Pyrolyse in graphitartig angeordneten Kohlenstoff umgewandelt werden.

Sợi carbon hay sợi than (tiếng Anh: carbon fibre) là các loại sợi được chế biến công nghiệp từ những nguyên liệu gốc có chứa carbon, thông qua nhiệt phân biến thành cấu trúc graphit của nguyên tố carbon.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aus dem zellfreien Überstand wird Bioethanol von der wässrigen Phase durch Destillation oder Rektifikation abgetrennt und aufkonzentriert.

Từ dịch nổi không còn tế bào ethanol sinh học được khai thác bằng phương pháp chưng cất hay nhiệt phân để tách và làm đậm đặc lại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es ist zulässig, als Bezugssubstanz für Pyrolyseprodukte mit krebserzeugenden polyzyklischen aromatischen Kohlenwasserstoffen den Stoff Benzo[a]pyren zu wählen.

Được phép chọn chất Benzo[a] pyren làm tiêu chuẩn cho sản phẩm nhiệt phân chứa chất gây ung thư.

polyzyklische aromatische Kohlenwasserstoffe, Tätigkeiten oder Verfahren, bei denen Beschäftigte krebserzeugenden polyzyklischen aromatischen Kohlenwasserstoffen ausgesetzt sind, die in Pyrolyseprodukten aus organischem Material (z.B. Steinkohlenruß, Steinkohlenteer oder Steinkohlenteerpech) vorhanden sein können.

Polycyclic aromatic hydrocarbon (các chất có chuỗi hydrocarbon thơm) gây ung thư trong hoạt động hay sản xuất mà người lao động bị nhiễm, các chất này xuất hiện trong sản phẩm nhiệt phân từ các hóa chất hữu cơ (như bột than đá, dầu/cặn than đá).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pyrolytisch /adj/HOÁ/

[EN] pyrolytic

[VI] (thuộc) nhiệt phân, nhiệt giải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal degradation /hóa học & vật liệu/

nhiệt phân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhiệt phân

wärmeerzeugende Spaltung f

Từ điển môi trường Anh-Việt

Pyrolysis

Nhiệt phân

Decomposition of a chemical by extreme heat.

Sự phân giải một hóa chất bằng nhiệt độ cực lớn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pyrolysis

[DE] Pyrolyse

[VI] Nhiệt phân

[EN] Decomposition of a chemical by extreme heat.

[VI] Sự phân giải một hóa chất bằng nhiệt độ cực lớn.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Rektifikation

[EN] Rectification

[VI] Nhiệt phân

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

pyrolysis

nhiệt phân