Việt
nhiệt phân
nhiệt giải
Anh
pyrolysis
Rectification
thermal degradation
pyrolytic
Đức
Rektifikation
Pyrolyse
wärmeerzeugende Spaltung
pyrolytisch
Kohlenstofffasern auch Kohlenstofffasern oder Kohlenfasern (engl.: carbon fibre) sind industriell hergestellte Fasern aus kohlenstoffhaltigen Ausgangsmaterialien, die durch Pyrolyse in graphitartig angeordneten Kohlenstoff umgewandelt werden.
Sợi carbon hay sợi than (tiếng Anh: carbon fibre) là các loại sợi được chế biến công nghiệp từ những nguyên liệu gốc có chứa carbon, thông qua nhiệt phân biến thành cấu trúc graphit của nguyên tố carbon.
Aus dem zellfreien Überstand wird Bioethanol von der wässrigen Phase durch Destillation oder Rektifikation abgetrennt und aufkonzentriert.
Từ dịch nổi không còn tế bào ethanol sinh học được khai thác bằng phương pháp chưng cất hay nhiệt phân để tách và làm đậm đặc lại.
Es ist zulässig, als Bezugssubstanz für Pyrolyseprodukte mit krebserzeugenden polyzyklischen aromatischen Kohlenwasserstoffen den Stoff Benzo[a]pyren zu wählen.
Được phép chọn chất Benzo[a] pyren làm tiêu chuẩn cho sản phẩm nhiệt phân chứa chất gây ung thư.
polyzyklische aromatische Kohlenwasserstoffe, Tätigkeiten oder Verfahren, bei denen Beschäftigte krebserzeugenden polyzyklischen aromatischen Kohlenwasserstoffen ausgesetzt sind, die in Pyrolyseprodukten aus organischem Material (z.B. Steinkohlenruß, Steinkohlenteer oder Steinkohlenteerpech) vorhanden sein können.
Polycyclic aromatic hydrocarbon (các chất có chuỗi hydrocarbon thơm) gây ung thư trong hoạt động hay sản xuất mà người lao động bị nhiễm, các chất này xuất hiện trong sản phẩm nhiệt phân từ các hóa chất hữu cơ (như bột than đá, dầu/cặn than đá).
pyrolytisch /adj/HOÁ/
[EN] pyrolytic
[VI] (thuộc) nhiệt phân, nhiệt giải
thermal degradation /hóa học & vật liệu/
wärmeerzeugende Spaltung f
Pyrolysis
Nhiệt phân
Decomposition of a chemical by extreme heat.
Sự phân giải một hóa chất bằng nhiệt độ cực lớn.
[DE] Pyrolyse
[VI] Nhiệt phân
[EN] Decomposition of a chemical by extreme heat.
[VI] Sự phân giải một hóa chất bằng nhiệt độ cực lớn.
[EN] Rectification