Rektifikation /die; -, -en/
(Math ) sự xác định chiều đài của đường cong;
Rektifikation /die; -, -en/
(Chemie) sự tinh cất;
sự chưng cất;
Rektifikation /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự điều chỉnh lại cho đúng;
sự sửa chữa;
sự sửa đổi;
sự tu sửa;
sự tu chỉnh (Richtigstellung, Berichti gung);