Việt
sự điều chỉnh lại cho đúng
sự sửa chữa
sự sửa đổi
sự tu sửa
sự tu chỉnh
Đức
Rektifikation
Rektifikation /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự điều chỉnh lại cho đúng; sự sửa chữa; sự sửa đổi; sự tu sửa; sự tu chỉnh (Richtigstellung, Berichti gung);