Wiederiutmachung /die; -, -en/
sự sửa chữa;
sự sửa đổi (lỗi lầm);
Novation /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự canh tân;
sự sửa đổi (các điều khoản của pháp luật);
Novellierung /die; -, -en (Politik; Rechtsspr.)/
sự bổ sung;
sự sửa đổi (một đạo luật);
Än /de.rung, die; -, -en/
sự sửa đổi;
sự cải tạo;
sự cải cách (Veränderung, Umgestaltung, Modifikation);
sự sửa đổi hiến pháp. : eine Änderung der Verfassung
Umänderung /die; -, -en/
sự chuyển hóa;
sự sửa đổi;
sự thay đổi;
Ver /ball. hor.nung, die; -, -en/
sự sửa đổi;
sự làm sai lạc;
sự bóp méo;
Korrektion /die; -, -en (veraltet)/
sự sửa lại;
sự sửa chữa;
sự chỉnh lý;
sự sửa đổi (Berichtigung, Verbesserung);
überarbeitung /die; -, -en/
sự sửa chữa;
sự sửa đổi;
sự cải biên;
sự chỉnh lý;
sự tu chính;
Umformung /die; -en/
sự làm lại;
sự sửa lại;
sự sửa đổi;
sự cải tạo;
sự làm biến dạng;
Rektifikation /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự điều chỉnh lại cho đúng;
sự sửa chữa;
sự sửa đổi;
sự tu sửa;
sự tu chỉnh (Richtigstellung, Berichti gung);