TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umänderung

sửa đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2730 sự biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umänderung

Umänderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umänderung /die; -, -en/

sự biến đổi; 2730 sự biến dạng; sự biến tính;

Umänderung /die; -, -en/

sự chuyển hóa; sự sửa đổi; sự thay đổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umänderung /f =, -en/

sự] sửa đổi.