TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến tính

sự biến tính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cải biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phá hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phá vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhiễu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trục trặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sai hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ách tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến đổi theo chiều hướng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2730 sự biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự biến tính

denaturation of a macromolecule

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inoculation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

modification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transformation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

failure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 devolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự biến tính

Denaturalisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transformation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alteration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umänderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Vorgänge bei der Denaturierung von Protein.

Mô tả quá trình về sự biến tính (denaturation) của protein.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denaturalisation /die; -, -en/

sự biến tính; sự biến chất;

Transformation /die; -, -en (Fachspr.; bildungsspr.)/

sự biến chất; sự biến tính;

Alteration /die; -, -en/

(Med ) sự biến tính; sự biến đổi theo chiều hướng xấu;

Umänderung /die; -, -en/

sự biến đổi; 2730 sự biến dạng; sự biến tính;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 devolution

sự biến tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inoculation

sự biến tính

modification

sự sửa đổi, sự biến đổi, sự cải biến, sự biến tính

transformation

sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, sự biến dạng, sự chuyển biến

failure

sự biến tính, sự hỏng, sự phá hủy, sự phá vỡ, sự gãy, mặt gãy, mặt vỡ, sự nứt, sự nhiễu, sự trục trặc, sự sai hỏng, sự cố, ách tắc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

denaturation of a macromolecule

sự biến tính (cùa cao phân tử)