TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến chất

sự biến chất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm giá trị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự biến tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổi tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xuống cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hại

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hiện tượng biến chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng biến chất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự biến đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự biến chất

Denaturation

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deterioration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 deterioration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metamorphism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denaturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metabolic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metamorphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transformation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự biến chất

Güteminderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Denaturalisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transformation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausartung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkommenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metamorphismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transformation

sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, sự biến dạng, sự chuyển biến

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Metamorphismus /m =, -men/

hiện tượng biến chất, sự biến chất, tác dụng biến chất.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

deterioration

sự hư hại, sự giảm giá trị, sự biến chất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denaturalisation /die; -, -en/

sự biến tính; sự biến chất;

Transformation /die; -, -en (Fachspr.; bildungsspr.)/

sự biến chất; sự biến tính;

Ausartung /die; -, -en/

sự thoái hóa; sự biến chất; sự suy đồi;

Verkommenheit /die; -/

sự biến chất; sự ôi; sự thiu; sự hư hỏng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Güteminderung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] deterioration

[VI] sự biến chất, sự xuống cấp

Zersetzung /f/B_BÌ/

[EN] deterioration

[VI] sự biến chất, sự giảm giá trị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deterioration

sự biến chất

 metamorphism

sự biến chất

 deterioration, metamorphism

sự biến chất

 denaturation /y học/

sự đổi tính, sự biến chất

denaturation, metabolic, metamorphic

sự đổi tính, sự biến chất

 denaturation

sự đổi tính, sự biến chất

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Denaturation

sự biến chất