Degeneration /[degenera'tsio:n], die; -, - en/
(Biol , Med ) sự thoái hóa;
sự suy đồi (Rückbildung, Verfall);
Ausartung /die; -, -en/
sự thoái hóa;
sự biến chất;
sự suy đồi;
Dekadenz /[deka'dents], die; - (bildungsspr.)/
sự suy đồi;
sự suy tàn;
sự suy vong (Verfall, Entartung);
Entartung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thoái hóa;
sự suy đồi;
sự suy đô' n;
sự hủ hóa;