Entartung /f/Đ_TỬ/
[EN] degeneracy, degeneration
[VI] sự suy biến
Entartung /f/CNH_NHÂN/
[EN] degradation
[VI] sự giảm phẩm chất (của hạt, mức năng lượng)
Entartung /f/V_LÝ/
[EN] degeneracy
[VI] sự suy biến
Entartung /f/VLB_XẠ/
[EN] degeneration
[VI] sự suy biến (của mức năng lượng)