TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hủ hóa

1635 sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồi bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tha hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy đô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trụy lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hủ hóa

Korruption

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entartung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdorbenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/

1635 sự hư hỏng; sự đồi bại; sự hủ hóa; sự tha hóa;

Entartung /die; -, -en/

(o Pl ) sự thoái hóa; sự suy đồi; sự suy đô' n; sự hủ hóa;

Verdorbenheit /die; -/

sự hư hỏng; sự trụy lạc; sự đồi bại; sự sa đọa; sự hủ hóa;