Việt
hư hỏng
thiu
ôi
ươn
trụy lạc
đồi bại
sa đọa
hủ hóa.
sự hư hỏng
sự trụy lạc
sự đồi bại
sự sa đọa
sự hủ hóa
Đức
Verdorbenheit
Verdorbenheit /die; -/
sự hư hỏng; sự trụy lạc; sự đồi bại; sự sa đọa; sự hủ hóa;
Verdorbenheit /f -/
sự] hư hỏng, thiu, ôi, ươn, trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa.