Verderbnis /die; - (geh., veraltend)/
sự hư hỏng;
sự đồi bại;
Geschlechtsverirrung /die (abwertend)/
sự đồi trụy;
sự đồi bại (Perversion);
Perversion /[perver'zio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đồi bại;
sự đồi trụy;
sự loạn dâm;
Abscheulichkeit /die; -, -en (Pi. selten)/
sự vô luân;
sự đồi bại;
sự tồi tệ;
Unmoralitat /die; -/
sự trái đạo đức;
sự trái Luân lý;
sự đồi bại (Amoralität);
Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/
1635 sự hư hỏng;
sự đồi bại;
sự hủ hóa;
sự tha hóa;
Abgrund /der; -[e]s, Abgründe/
(geh ) sự suy sụp;
sự sụp đổ;
sự hư hỏng;
sự đồi bại (Untergang, Verderben);
bên bờ vực phá sản : am Rande des Abgrunds đưa nhân dân đến tình trạng khốn cùng. : das Volk in den Abgrund führen
Immoralität /die; - (bildungsspr.)/
sự trái đạo đức;
sự trái luân lý;
sự đồi bại;
sự phóng đãng (Unmoral, Unsittlichkeit);
Verworfenheit /die; -/
tính đểu cáng;
tính đểu giả;
sự trụy lạc;
sự đồi bại;
sự sa đọa;
Verdorbenheit /die; -/
sự hư hỏng;
sự trụy lạc;
sự đồi bại;
sự sa đọa;
sự hủ hóa;