TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồi bại

sự đồi bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trái đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phóng đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồi trụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loạn dâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô luân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trái Luân lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1635 sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tha hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đểu cáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đểu giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trụy lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trái luân lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi đồi bại xấu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi phóng đãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự đồi bại

Immoralität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verderbnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschlechtsverirrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perversion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abscheulichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unmoralitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korruption

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgrund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verworfenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdorbenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Rande des Abgrunds

bên bờ vực phá sản

das Volk in den Abgrund führen

đưa nhân dân đến tình trạng khốn cùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immoralität /í =/

sự trái đạo đức, sự trái luân lí, sự đồi bại, sự phóng đãng, hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verderbnis /die; - (geh., veraltend)/

sự hư hỏng; sự đồi bại;

Geschlechtsverirrung /die (abwertend)/

sự đồi trụy; sự đồi bại (Perversion);

Perversion /[perver'zio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự đồi bại; sự đồi trụy; sự loạn dâm;

Abscheulichkeit /die; -, -en (Pi. selten)/

sự vô luân; sự đồi bại; sự tồi tệ;

Unmoralitat /die; -/

sự trái đạo đức; sự trái Luân lý; sự đồi bại (Amoralität);

Korruption /[korop'tsio:n], die; -, -en (abwertend)/

1635 sự hư hỏng; sự đồi bại; sự hủ hóa; sự tha hóa;

Abgrund /der; -[e]s, Abgründe/

(geh ) sự suy sụp; sự sụp đổ; sự hư hỏng; sự đồi bại (Untergang, Verderben);

bên bờ vực phá sản : am Rande des Abgrunds đưa nhân dân đến tình trạng khốn cùng. : das Volk in den Abgrund führen

Immoralität /die; - (bildungsspr.)/

sự trái đạo đức; sự trái luân lý; sự đồi bại; sự phóng đãng (Unmoral, Unsittlichkeit);

Verworfenheit /die; -/

tính đểu cáng; tính đểu giả; sự trụy lạc; sự đồi bại; sự sa đọa;

Verdorbenheit /die; -/

sự hư hỏng; sự trụy lạc; sự đồi bại; sự sa đọa; sự hủ hóa;