Zusammenbruch /der/
sự suy sụp;
sự quỵ xuống;
sự gục xuống;
Abfall /der; -[e]s, Abfalle/
(o Pl ) sự suy sụp;
sư tàn tạ;
sư giảm sút (Abnahme, Rückgang);
Zerfall /der; -[e]s, (Fachspr.:) Zerfälle/
(o Pl ) sự suy sụp;
sự sụp đổ;
sự đổ nát;
sự hư hỏng;
Debakel /[de'ba:kal], das; -s, - (bildungsspr.)/
sự sụp đổ;
sự để vỡ;
sự suy sụp;
sự thất bại (Zusammenbruch, Niederlage);
Abgrund /der; -[e]s, Abgründe/
(geh ) sự suy sụp;
sự sụp đổ;
sự hư hỏng;
sự đồi bại (Untergang, Verderben);
bên bờ vực phá sản : am Rande des Abgrunds đưa nhân dân đến tình trạng khốn cùng. : das Volk in den Abgrund führen
Ru /in [ru'i:n], der; -s/
sự đổ nát;
sự sụp để;
sự tan tành;
sự suy sụp;