Việt
sự sụp đổ
sự để vỡ
sự suy sụp
sự thất bại
Đức
Debakel
Debakel /[de'ba:kal], das; -s, - (bildungsspr.)/
sự sụp đổ; sự để vỡ; sự suy sụp; sự thất bại (Zusammenbruch, Niederlage);