TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

debakel

tai nạn xe lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe lửa trật bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu lửa trật ray

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự để vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

debakel

Debakel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Debakel /[de'ba:kal], das; -s, - (bildungsspr.)/

sự sụp đổ; sự để vỡ; sự suy sụp; sự thất bại (Zusammenbruch, Niederlage);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Debakel /n -s =/

tai nạn xe lủa, xe lửa trật bánh, tàu lửa trật ray; nạn đắm tàu; [sự] sụp đổ, đổ võ, suy đón, suy bại, đổ nát, suy sụp, suy; thát bại.