Việt
tai nạn xe lủa
xe lửa trật bánh
tàu lửa trật ray
sự sụp đổ
sự để vỡ
sự suy sụp
sự thất bại
Đức
Debakel
Debakel /[de'ba:kal], das; -s, - (bildungsspr.)/
sự sụp đổ; sự để vỡ; sự suy sụp; sự thất bại (Zusammenbruch, Niederlage);
Debakel /n -s =/
tai nạn xe lủa, xe lửa trật bánh, tàu lửa trật ray; nạn đắm tàu; [sự] sụp đổ, đổ võ, suy đón, suy bại, đổ nát, suy sụp, suy; thát bại.