Việt
tai nạn xe lủa
xe lửa trật bánh
tàu lửa trật ray
Đức
Debakel
Debakel /n -s =/
tai nạn xe lủa, xe lửa trật bánh, tàu lửa trật ray; nạn đắm tàu; [sự] sụp đổ, đổ võ, suy đón, suy bại, đổ nát, suy sụp, suy; thát bại.