TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenbruch

n

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

móp méo

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

hiện tượng co rút không bình thường xảy ra trên điểm bão hòa thớ gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

thường được phát hiện qua bề mặt gợn sóng của ván gỗ sấy

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

sự phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phá vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai nạn xe lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạn đắm tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sụp đổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quỵ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gục xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tan VÖ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammenbruch

breakdown

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

collapse

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

crash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

failure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zusammenbruch

Zusammenbruch

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versagen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Abbau

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zerfall .br

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

zusammenbruch

affaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écrasement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rupture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

breakdown

Zusammenbruch, Abbau, Zerfall .br

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zusammenbruch,Versagen

collapse

Zusammenbruch, Versagen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenbruch /der/

sự suy sụp; sự quỵ xuống; sự gục xuống;

Zusammenbruch /der/

sự sụp đổ; sự thất bại; sự tan VÖ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenbruch /m -(e)s, -brache/

tai nạn xe lửa, tai nạn, nạn đắm tàu, sự sụp đổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenbruch /m/XD/

[EN] breakdown, failure

[VI] sự phá huỷ, sự phá vỡ

Zusammenbruch /m/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] breakdown

[VI] sự đánh thủng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenbruch /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Zusammenbruch

[EN] collapse

[FR] affaissement

Zusammenbruch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zusammenbruch

[EN] crash

[FR] écrasement

Durchbruch,Zusammenbruch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchbruch; Zusammenbruch

[EN] breakdown

[FR] rupture

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusammenbruch

breakdown

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Zusammenbruch

[EN] collapse

[VI] n, (v) móp méo, hiện tượng co rút không bình thường xảy ra trên điểm bão hòa thớ gỗ, thường được phát hiện qua bề mặt gợn sóng của ván gỗ sấy