Trennbruch /m/CNSX/
[EN] rupture
[VI] sự phá huỷ
Abbau /m/KT_DỆT/
[EN] breakdown
[VI] sự phá huỷ
Versagen /nt/KT_ĐIỆN, CƠ/
[EN] failure
[VI] sự hỏng, sự phá huỷ
Zusammenbruch /m/XD/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự phá huỷ, sự phá vỡ
Aufgliederung /f/XD/
[EN] breakdown
[VI] sự hư hỏng, sự gãy, sự phá huỷ