Việt
sự ngừng máy
sự cố
lượng ép
sự phá húy
sự phán lơp
đánh thúng
sự phá huỷ
sự vỡ hạt
sự lắng trong
sự phân hoá
sự phân lớp
Anh
breakdown
shut-down
sự cố; sự phá huỷ; sự ngừng máy; sự vỡ hạt (đá mài); lượng ép (khi rèn); sự lắng trong; sự phân hoá; sự phân lớp
sự cố; sự phá húy, sự ngừng máy; lượng ép (khi rèn); sự phán lơp; đánh thúng
breakdown, shut-down /cơ khí & công trình;điện;điện/