TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shut down

đóng cửa xí nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngắt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạm ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 shut down the computer

tắt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shut down

shut down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 shut down the computer

 lock out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logging off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Shut Down The Computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shut down, shut down

đóng cửa xí nghiệp

 shut down /vật lý/

tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)

 shut down

đóng cửa xí nghiệp

 shut down /giao thông & vận tải/

tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)

 shut down /toán & tin/

tắt máy, đóng

shut, shut down

sự dừng

 declutch, shut down /cơ khí & công trình/

ngắt máy

pause, shut down, shut-off

sự tạm ngừng

 lock out, logging off, Shut Down The Computer, shutdown

tắt máy