Việt
cắt rời
đầu vào cấm
đình công
tắt máy
Anh
disconnect
lock out
inhibiting input
on strike
logging off
Shut Down The Computer
shutdown
disconnect, lock out /toán & tin/
inhibiting input, lock out /điện tử & viễn thông/
lock out, on strike /xây dựng/
lock out, logging off, Shut Down The Computer, shutdown