Việt
đầu vào cấm
đầu vào cản
Anh
inhibiting input
lock out
Đức
Sperreingabe
Sperreingang
Sperreingabe /f/Đ_TỬ/
[EN] inhibiting input
[VI] đầu vào cấm, đầu vào cản
Sperreingang /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
inhibiting input, lock out /điện tử & viễn thông/