TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu vào cản

đầu vào cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu vào cấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu vào cản

inhibiting input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inhibiting input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu vào cản

Sperreingabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperreingang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperreingabe /f/Đ_TỬ/

[EN] inhibiting input

[VI] đầu vào cấm, đầu vào cản

Sperreingang /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] inhibiting input

[VI] đầu vào cấm, đầu vào cản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibiting input

đầu vào cản

inhibiting input

đầu vào cản