Việt
đầu vào cấm
đầu vào cản
ngõ vào cắm
Anh
inhibiting input
Đức
Sperreingang
Sperreingabe
Pháp
entrée d'interdiction
entrée d'inhibition
inhibiting input /IT-TECH/
[DE] Sperreingang
[EN] inhibiting input
[FR] entrée d' interdiction
inhibiting input /ENG-ELECTRICAL/
[FR] entrée d' inhibition
Sperreingabe /f/Đ_TỬ/
[VI] đầu vào cấm, đầu vào cản
Sperreingang /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
đầu vào căn, đầu vào cấm Đầu vào cửa mà nếu ờ trang thái hắt buộc nó sẽ ngăn cản mọi đàu ra mà nếu không cố thề xuất hiện. . '