TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đình công

đình công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bãi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối tham gia vào cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghỉ kinh doanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian ngừng sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian gián cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Bảo hiểm mọi rủi ro : Là điều kiện bảo hiểm rộng nhất và theo điều kiện này

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

người bảo hiểm chịu trách nhiệm về mọi rủi ro gây ra mất mát

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hư hỏng cho hàng hóa được bảo hiểm nhưng loại trừ các trường hợp chiến tranh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

khủng bố

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

khuyết tật vốn có của hàng hóa

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hành động ác ý của người được bảo hiểm

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

tàu không đủ khả năng hàng hải

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

mất mát hư hỏng do chậm trễ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

thiếu sót về bao bì đóng gói hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hao hụt tự nhiên của hàng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hư hỏng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

mất mát hoặc chi phí do thiếu khả năng thanh toán của người chủ tàu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

người thuê tàu hoặc người điều hành chuyên chở.

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

đình công

 lock out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strike

 
Từ điển phân tích kinh tế

Protest/strike

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

down-time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

4. All Risks

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

đình công

streiken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei wird je nach Herkunft und Art der Verunreinigungen zwischen häuslichem, industriellem und kommunalem Abwasser unterschieden, wobei kommunales Abwasser in einer Mischkanalisation zusammengeführtes häusliches und industrielles Abwasser sowie Niederschlagswasser enthält (Seite 258).

Tùy thuộc vào nguồn gốc và bản chất ô nhiễm nước người ta phân biệt giữa nước thải gia đình, công nghiệp và nước thải thành phố. Nước thải thành phố được dẫn chung trong một đường ống gồm nước thải gia đình, nước thải công nghiệp cũng như nước mưa (trang 258).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(học sinh) bãi khóa

(người buôn bán) bãi thị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Streik ausrufen

tuyên bó đình công;

in den Streik treten

bắt đầu bãi công.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

4. All Risks

Bảo hiểm mọi rủi ro : Là điều kiện bảo hiểm rộng nhất và theo điều kiện này, người bảo hiểm chịu trách nhiệm về mọi rủi ro gây ra mất mát, hư hỏng cho hàng hóa được bảo hiểm (thiên tai, tai nạn của biển, rủi ro phụ khác, …) nhưng loại trừ các trường hợp chiến tranh, đình công, khủng bố, khuyết tật vốn có của hàng hóa, hành động ác ý của người được bảo hiểm, tàu không đủ khả năng hàng hải, mất mát hư hỏng do chậm trễ, thiếu sót về bao bì đóng gói hàng, hao hụt tự nhiên của hàng, hư hỏng, mất mát hoặc chi phí do thiếu khả năng thanh toán của người chủ tàu, người thuê tàu hoặc người điều hành chuyên chở.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

down-time

nghỉ kinh doanh, thời gian ngừng sản xuất, thời gian gián cách, đình công

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streiken /(sw. V.; hat)/

bãi công; đình công;

: (học sinh) bãi khóa : (người buôn bán) bãi thị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streik /m-(e)s, -s u -e/

cuộc] bãi công, đình công; einen Streik ausrufen tuyên bó đình công; in den Streik treten bắt đầu bãi công.

Ausstand /m -(e)s, -stände/

cuộc] đình công, bãi công;

streiken /vi/

1. bãi công, đình công; (về học sinh) bãi hóa; (về người buôn) bãi thị; 2. từ chối tham gia vào cái gì.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Protest/strike

đình công

Từ điển tiếng việt

đình công

- đgt. (H. đình: thôi; công: việc làm) Nói công nhân ngừng việc làm để đòi hỏi hay phản kháng điều gì: Công nhân Máy tơ đã nổ đình công (Ng-hồng).

Từ điển phân tích kinh tế

strike

đình công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock out, on strike /xây dựng/

đình công