TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian ngừng sản xuất

thời gian ngừng sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghỉ kinh doanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian gián cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đình công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian ngừng sản xuất

idling period

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

down-time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

idling period

thời gian ngừng sản xuất

down-time

nghỉ kinh doanh, thời gian ngừng sản xuất, thời gian gián cách, đình công