Ausstand /der; -[e]s, Ausstände/
(Pl selten) cuộc đình công;
cuộc bãi công (Stteik);
Ausstand /der; -[e]s, Ausstände/
(PI ) (veraltend) các món nợ phải trả (Außenstände);
Ausstand /der; -[e]s, Ausstände/
(PI selten) (bes südd , ôsterr ) sự nghỉ làm;
sự rời chỗ làm;
sự rời khỏi chức vụ (Ausscheiden);