Streik /m-(e)s, -s u -e/
cuộc] bãi công, đình công; einen Streik ausrufen tuyên bó đình công; in den Streik treten bắt đầu bãi công.
Ausstand /m -(e)s, -stände/
cuộc] đình công, bãi công;
bestreiken /vt/
làm tê liệt bằng đình công, bãi công
ausständig /a/
1. không phải trả tiền, không đưa vào; 2. bãi công;
streiken /vi/
1. bãi công, đình công; (về học sinh) bãi hóa; (về người buôn) bãi thị; 2. từ chối tham gia vào cái gì.