TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streik

bãi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc bãi công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đình công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

streik

strike

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

streik

Streik

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zum

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Streik ausrufen

tuyên bó đình công;

in den Streik treten

bắt đầu bãi công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streik /[Jtraik], der; -[e]s, -s, selten/

cuộc bãi công; cuộc đình công;

jmdn. zum :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streik /m-(e)s, -s u -e/

cuộc] bãi công, đình công; einen Streik ausrufen tuyên bó đình công; in den Streik treten bắt đầu bãi công.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Streik

strike