Việt
bãi công
đình công
cuộc bãi công
cuộc đình công
Anh
strike
Đức
Streik
jmdn. zum
einen Streik ausrufen
tuyên bó đình công;
in den Streik treten
bắt đầu bãi công.
Streik /[Jtraik], der; -[e]s, -s, selten/
cuộc bãi công; cuộc đình công;
jmdn. zum :
Streik /m-(e)s, -s u -e/
cuộc] bãi công, đình công; einen Streik ausrufen tuyên bó đình công; in den Streik treten bắt đầu bãi công.