Việt
không phải trả tiền
không đưa vào
bãi công
chua thanh toán
chưa hoàn thành
chưa xong
Đức
ausständig
ausständig /(Adj.) (siidd, österr.)/
chua thanh toán; chưa hoàn thành; chưa xong (nicht erledigt);
ausständig /a/
1. không phải trả tiền, không đưa vào; 2. bãi công;