ausständig /(Adj.) (siidd, österr.)/
chua thanh toán;
chưa hoàn thành;
chưa xong (nicht erledigt);
inkomplett /(Adj.) (bildungsspr.)/
thiếu;
không đầy đủ;
không hoàn toàn;
chưa hoàn thành;
Stückwerk /sein/bleiben/
công việc không hoàn hảo;
chưa hoàn thiện;
chưa hoàn thành;
còn dang dở;