schülerhaft /(Adj.; -er, -este)/
(abwertend) còn non nớt;
chưa hoàn thiện;
vụng về;
thiếu kinh nghiệm;
Stückwerk /sein/bleiben/
công việc không hoàn hảo;
chưa hoàn thiện;
chưa hoàn thành;
còn dang dở;
fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/
chắp vá;
rời rạc;
từng mảnh nhỏ;
rời từng mảnh;
rời từng đoạn;
chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);