Việt
chắp vá
sự sửa chữa tạm thời
rỏi rạc
gồm những mảnh nhỏ
rồi từng mảnh
ròi từng đoạn
rời rạc
từng mảnh nhỏ
rời từng mảnh
rời từng đoạn
chưa hoàn thiện
Anh
patchy
bodge
bodge 1 n
Đức
fragmentarisch
unsystematisch
unplanmäßig
ausbessern
flicken
fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/
chắp vá; rời rạc; từng mảnh nhỏ; rời từng mảnh; rời từng đoạn; chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);
fragmentarisch /I a/
chắp vá, rỏi rạc, gồm những mảnh nhỏ, rồi từng mảnh, ròi từng đoạn; II adv [một cách] chắp vá, rỏi rạc.
Sự sửa chữa tạm thời, chắp vá
bodge /ô tô/
sự sửa chữa tạm thời, chắp vá
bodge /xây dựng/
bodge /y học/
1) unsystematisch (a); kiến thức của em còn chắp vá dein Kenntnis ist noch unsystematisch;
2) unplanmäßig (a); ausbessern vt, flicken vt; áo quàn chắp vá unplanmäßige Kleidung